|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chia lìa
verb
To part, to separate sống trong cảnh chia lìa to live in separation
 | [chia lìa] |  | động từ | |  | To part, to separate (như chia ly, chia phôi) | |  | sống trong cảnh chia lìa | | to live in separation |
|
|
|
|